Có 2 kết quả:

后头 hòu tou ㄏㄡˋ 後頭 hòu tou ㄏㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) behind
(2) the back
(3) the rear
(4) later
(5) afterwards
(6) (in) the future

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) behind
(2) the back
(3) the rear
(4) later
(5) afterwards
(6) (in) the future

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0