Có 2 kết quả:
后头 hòu tou ㄏㄡˋ • 後頭 hòu tou ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) behind
(2) the back
(3) the rear
(4) later
(5) afterwards
(6) (in) the future
(2) the back
(3) the rear
(4) later
(5) afterwards
(6) (in) the future
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) behind
(2) the back
(3) the rear
(4) later
(5) afterwards
(6) (in) the future
(2) the back
(3) the rear
(4) later
(5) afterwards
(6) (in) the future
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0